Trang chủSDOT • NASDAQ
add
Sadot Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 6,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 Tr USD
Số lượng trung bình
405,49 N
Tỷ số P/E
1,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,17 Tr | 24,09% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 98,95% |
Thu nhập ròng | 938,00 N | 453,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 384,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 116,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 142,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | 59,80% |
Tổng tài sản | 83,74 Tr | -44,37% |
Tổng nợ | 50,04 Tr | -60,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 938,00 N | 453,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 Tr | -217,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | -93,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | 210,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,00 N | 210,00% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -295,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
380