Trang chủSDPC • IDX
add
Millennium Pharmacon Internationl Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
128,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
114,00 Rp - 183,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
164,35 T IDR
Số lượng trung bình
388,68 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 962,50 T | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 59,25 T | 3,17% |
Thu nhập ròng | 6,41 T | -22,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -21,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,08 T | -12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,85 T | 219,36% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 4,49% |
Tổng nợ | 1,59 NT | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 T | -22,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,67 T | 59,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,40 T | -328,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,69 T | -36,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,39 T | 36,15% |
Dòng tiền tự do | -15,97 T | 67,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.181