Trang chủSDPC • IDX
add
Millennium Pharmacon Internationl Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
143,00 Rp - 153,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 183,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
189,31 T IDR
Số lượng trung bình
10,23 Tr
Tỷ số P/E
6,78
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 983,83 T | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 57,78 T | 12,19% |
Thu nhập ròng | 5,17 T | 44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 29,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,35 T | 26,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | -50,83% |
Tổng tài sản | 1,78 NT | 14,95% |
Tổng nợ | 1,49 NT | 17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 T | 44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | 98,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 T | 15,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,14 Tr | -101,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,07 T | 70,73% |
Dòng tiền tự do | -10,80 T | 85,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.172