Trang chủSDR • ASX
add
Siteminder Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 $
Mức chênh lệch một ngày
6,52 $ - 6,61 $
Phạm vi một năm
4,54 $ - 6,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T AUD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,52 Tr | 23,96% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | 56,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,37 | 65,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,18 Tr | 53,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,21 Tr | -21,59% |
Tổng tài sản | 122,66 Tr | -3,44% |
Tổng nợ | 57,75 Tr | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | 56,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | 291,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,61 Tr | -161,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -42,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,00 N | -98,21% |
Dòng tiền tự do | -286,19 N | 92,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web