Trang chủSDRC • OTCMKTS
add
Sidney Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,40 $
Số lượng trung bình
98,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -22,95% |
Thu nhập ròng | -171,31 N | 91,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 24,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,95 N | -79,82% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | -14,63% |
Tổng nợ | 271,61 N | 142,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,31 N | 91,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 42,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,66 N | 83,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 940,18 N | -71,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,11 N | -194,77% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web