Trang chủSDRED • KLSE
add
Selangor Dredging Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
21,45 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,86 Tr | 67,12% |
Chi phí hoạt động | -3,69 Tr | 15,67% |
Thu nhập ròng | 294,00 N | -95,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -97,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 Tr | -43,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,97 Tr | 66,03% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 6,10% |
Tổng nợ | 618,60 Tr | 13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 N | -95,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,82 Tr | 355,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,75 Tr | -739,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,68 Tr | -1.110,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,60 Tr | -46,46% |
Dòng tiền tự do | 6,27 Tr | 181,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
229