Trang chủSDS • KLSE
add
SDS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,22 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 1,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
496,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
413,46 N
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,94 Tr | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 19,49 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | 4,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | -2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,37 Tr | 6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,08 Tr | 78,30% |
Tổng tài sản | 219,01 Tr | 23,56% |
Tổng nợ | 75,17 Tr | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | 4,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,46 Tr | 9,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,54 Tr | 30,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | -20,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | 219,94% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | 111,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.749