Trang chủSDST • NASDAQ
add
Stardust Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 $
Mức chênh lệch một ngày
7,46 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
6,59 $ - 28,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,29 Tr USD
Số lượng trung bình
67,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 878,80 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -54,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,97 N | — |
Tổng tài sản | 4,65 Tr | — |
Tổng nợ | 12,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -362,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -54,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -76,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -497,26 N | -1.889,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 239,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,57 N | 304,49% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web