Trang chủSDST • NASDAQ
add
Stardust Power Inc
0,50 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)+0,0084
0,51 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:36:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 28,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,72 Tr USD
Số lượng trung bình
263,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | 396,06% |
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | -455,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | -396,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -8,89% |
Tổng tài sản | 9,02 Tr | 198,39% |
Tổng nợ | 28,41 Tr | 320,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -225,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 145,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | -455,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 39,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | -941,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,04 Tr | 39,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -674,51 N | -218,64% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 47,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8