Trang chủSDTTR • IST
add
Sdt Uzay ve Savunma Teknolojileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
181,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
181,50 ₺ - 195,10 ₺
Phạm vi một năm
166,40 ₺ - 322,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 T TRY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
122,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,65 Tr | -50,13% |
Chi phí hoạt động | 72,83 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | -59,50 Tr | 56,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,86 | 12,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -938,65 N | -102,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,49 Tr | -12,96% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 33,08% |
Tổng nợ | 1,20 T | 33,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,50 Tr | 56,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,53 Tr | -95,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,46 Tr | -59,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,79 Tr | -95,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,03 Tr | -126,24% |
Dòng tiền tự do | -97,76 Tr | -133,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
267