Trang chủSDTTR • IST
add
Sdt Uzay ve Savunma Teknolojileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
196,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
195,60 ₺ - 198,10 ₺
Phạm vi một năm
178,80 ₺ - 372,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 T TRY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
1.144,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,25 Tr | -40,32% |
Chi phí hoạt động | 49,26 Tr | -37,00% |
Thu nhập ròng | -41,73 Tr | -111,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,95 | -118,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,27 Tr | -88,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,55 Tr | -29,26% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -9,88% |
Tổng nợ | 1,03 T | -14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,73 Tr | -111,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,44 Tr | 196,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,91 Tr | -691,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,89 Tr | 230,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,42 Tr | 165,62% |
Dòng tiền tự do | -52,25 Tr | 89,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
266