Trang chủSDV • ASX
add
Scidev Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
208,66 N
Tỷ số P/E
35,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,97 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | -34,00 N | -219,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -227,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | -14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,95 Tr | 88,60% |
Tổng tài sản | 75,60 Tr | 3,64% |
Tổng nợ | 23,94 Tr | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 N | -219,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 375,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -73,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,50 N | 491,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,50 N | 179,18% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | 55,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22