Trang chủSDV • ASX
add
Scidev Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
440,37 N
Tỷ số P/E
42,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,48 Tr | 46,24% |
Chi phí hoạt động | 7,57 Tr | 25,15% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 678,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 494,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 Tr | 2.048,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | 21,90% |
Tổng tài sản | 72,01 Tr | 6,89% |
Tổng nợ | 21,78 Tr | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 678,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 Tr | 136,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,00 N | 17,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,00 N | 64,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 378,60% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | 704,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22