Trang chủSDWL • OTCMKTS
add
Shengda Network Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Phạm vi một năm
7,70 $ - 7,70 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 Tr | -58,30% |
Chi phí hoạt động | -3,38 Tr | -183,96% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 259,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 109,26 | 481,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | 259,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,79 N | 181,93% |
Tổng tài sản | 12,89 Tr | 39,54% |
Tổng nợ | 461,34 N | -32,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 259,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,07 Tr | -214,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,37 Tr | 199,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,85 N | 106,34% |
Dòng tiền tự do | 4,69 Tr | 132,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
50