Trang chủSE • CNSX
add
Sweet Earth Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 281,05 N | 1.263,98% |
Thu nhập ròng | -291,13 N | -1.773,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,36 N | 6.920,28% |
Tổng tài sản | 687,36 N | 6.920,28% |
Tổng nợ | 74,47 N | -90,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -323,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,13 N | -1.773,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,97 N | -1.286,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 662,24 N | 1.608,14% |
Dòng tiền tự do | -311,28 N | -1.207,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web