Trang chủSEACERA • KLSE
add
Seacera Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,27 Tr | -40,09% |
Chi phí hoạt động | 952,00 N | 8,06% |
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -1.087,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,60 | -1.747,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,67 N | -135,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.778,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -56,96% |
Tổng tài sản | 847,58 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 131,16 Tr | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -1.087,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 Tr | -1.166,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | -101,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | -266,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -701,51% |
Dòng tiền tự do | -2,54 Tr | -2.202,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16