Trang chủSEAF • STO
add
Seafire AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,66 kr - 4,81 kr
Phạm vi một năm
4,50 kr - 7,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
206,09 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,00 Tr | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | -40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -46,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,00 Tr | 388,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -59,18% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -16,19% |
Tổng nợ | 558,00 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | -40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,00 Tr | -2.100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | -333,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 Tr | -1.333,33% |
Dòng tiền tự do | -27,62 Tr | -2.110,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
297