Trang chủSEAF • STO
add
Seafire AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,50 kr - 6,20 kr
Phạm vi một năm
4,49 kr - 8,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
265,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
84,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,00 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 143,00 Tr | 23,28% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -115,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,61 | -135,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | -18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,00 Tr | -10,45% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -11,48% |
Tổng nợ | 604,00 Tr | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -115,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,00 Tr | 566,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 Tr | -71,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 Tr | 200,00% |
Dòng tiền tự do | 53,00 Tr | 685,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
305