Trang chủSEAFCO • BKK
add
SEAFCO PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,00 ฿ - 2,04 ฿
Phạm vi một năm
1,70 ฿ - 2,56 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T THB
Số lượng trung bình
223,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,83 Tr | -29,82% |
Chi phí hoạt động | 19,13 Tr | -39,15% |
Thu nhập ròng | -26,63 Tr | -174,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,80 | -206,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,67 Tr | -114,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,92 Tr | -45,07% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -15,32% |
Tổng nợ | 665,20 Tr | -31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,63 Tr | -174,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,83 Tr | 0,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,55 Tr | 130,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,15 Tr | -305,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,52 Tr | 1.552,72% |
Dòng tiền tự do | 110,31 Tr | 149,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
727