Trang chủSEAFCO • BKK
add
SEAFCO PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,42 ฿ - 2,46 ฿
Phạm vi một năm
1,70 ฿ - 2,64 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T THB
Số lượng trung bình
674,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,46 Tr | -39,78% |
Chi phí hoạt động | 22,45 Tr | -39,67% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | -55,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -25,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,39 Tr | -22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,27 Tr | 26,28% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -11,84% |
Tổng nợ | 728,13 Tr | -33,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | -55,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,86 Tr | -9,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 Tr | 1.226,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,39 Tr | -190,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,57 Tr | -51,36% |
Dòng tiền tự do | 115,67 Tr | 1,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
860