Trang chủSEAFCO • BKK
add
SEAFCO PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,97 ฿ - 2,04 ฿
Phạm vi một năm
1,70 ฿ - 2,58 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T THB
Số lượng trung bình
537,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,12 Tr | -29,65% |
Chi phí hoạt động | 29,41 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -117,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | -125,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,08 Tr | -68,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,74 Tr | -77,59% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -13,29% |
Tổng nợ | 754,64 Tr | -30,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -117,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,25 Tr | -168,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 Tr | 71,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,22 Tr | 75,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,08 Tr | -307,53% |
Dòng tiền tự do | -178,56 Tr | -368,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
860