Trang chủSEAL-A • NYSE
add
Seapeak 9 00 Cumulative Redeemable Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,76 $
Mức chênh lệch một ngày
25,63 $ - 25,79 $
Phạm vi một năm
24,50 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,52 Tr USD
Số lượng trung bình
5,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,64 Tr | -9,61% |
Chi phí hoạt động | 41,67 Tr | -1,00% |
Thu nhập ròng | 23,52 Tr | -65,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | -62,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,06 Tr | -12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,39 Tr | -18,88% |
Tổng tài sản | 5,28 T | -5,40% |
Tổng nợ | 3,07 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,52 Tr | -65,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,93 Tr | -5,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | -112,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,87 Tr | 41,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,06 Tr | 36,52% |
Dòng tiền tự do | -29,86 Tr | -153,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.500