Trang chủSEAL-A • NYSE
add
Seapeak 9 00 Cumulative Redeemable Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,72 $
Mức chênh lệch một ngày
25,73 $ - 25,78 $
Phạm vi một năm
24,50 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,77 Tr USD
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,43 Tr | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 40,66 Tr | -6,66% |
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | -88,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -87,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,53 Tr | -14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,89 Tr | -5,57% |
Tổng tài sản | 5,30 T | -5,70% |
Tổng nợ | 3,10 T | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | -88,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,96 Tr | 21,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 Tr | -110,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,96 Tr | 5,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,22 Tr | -195,52% |
Dòng tiền tự do | 31,42 Tr | -45,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.500