Trang chủSEALINK • KLSE
add
Sealink International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,89 Tr | 13,83% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -22,04% |
Thu nhập ròng | 8,70 Tr | 32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,25 | 16,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,71 Tr | 10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,59 Tr | 190,02% |
Tổng tài sản | 341,42 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 99,69 Tr | -14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,70 Tr | 32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,14 Tr | 146,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -701,00 N | -8.662,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | 57,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,60 Tr | 1.192,72% |
Dòng tiền tự do | 6,25 Tr | 131,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web