Trang chủSEALINK • KLSE
add
Sealink International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
150,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,79 Tr | 31,38% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | -16,37% |
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | 394,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,27 | 276,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,97 Tr | 94,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,58 Tr | 235,48% |
Tổng tài sản | 341,98 Tr | 0,26% |
Tổng nợ | 104,04 Tr | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | 394,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,77 Tr | 163,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 N | -118,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 64,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,94 Tr | 283,71% |
Dòng tiền tự do | 17,71 Tr | 108,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web