Trang chủSEAOIL • BKK
add
Sea Oil PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ฿ - 2,42 ฿
Phạm vi một năm
2,00 ฿ - 3,02 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T THB
Số lượng trung bình
54,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 T | 82,14% |
Chi phí hoạt động | 80,00 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | 94,58 Tr | 61,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -11,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,98 Tr | -21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 38,06% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 24,51% |
Tổng nợ | 1,28 T | 94,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,58 Tr | 61,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,97 Tr | 8,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,62 Tr | 51,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,41 Tr | -885,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,01 Tr | -17,41% |
Dòng tiền tự do | 170,24 Tr | -10,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
62