Trang chủSEB • JSE
add
Sebata Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
95,00 ZAC - 95,00 ZAC
Phạm vi một năm
80,00 ZAC - 251,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
109,17 Tr ZAR
Số lượng trung bình
7,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,64%
0,49%
0,95%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,46 Tr | 33,82% |
Chi phí hoạt động | 23,67 Tr | 109,10% |
Thu nhập ròng | -51,36 Tr | -936,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -542,87 | -674,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,32 Tr | -213,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,57 Tr | -19,47% |
Tổng tài sản | 468,82 Tr | -18,58% |
Tổng nợ | 121,21 Tr | 37,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,36 Tr | -936,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | 192,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,07 Tr | -27,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 Tr | -264,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -602,92% |
Dòng tiền tự do | -9,92 Tr | -222,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.253