Trang chủSEB • KLSE
add
Seremban Engineering Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,64 Tr | -40,41% |
Chi phí hoạt động | 30,23 Tr | -41,31% |
Thu nhập ròng | 335,00 N | -17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 37,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 Tr | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,00 N | -96,67% |
Tổng tài sản | 178,36 Tr | -23,45% |
Tổng nợ | 140,50 Tr | -28,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 N | -17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,89 Tr | -7,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,00 N | 55,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,57 Tr | 38,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | 28,04% |
Dòng tiền tự do | -15,78 Tr | -3,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
214