Trang chủSEB • KLSE
add
Seremban Engineering Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 RM
Phạm vi một năm
0,53 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
653,00
Tỷ số P/E
21,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,72 Tr | -25,00% |
Chi phí hoạt động | 40,28 Tr | -25,26% |
Thu nhập ròng | 252,00 N | -62,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 Tr | -11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -88,70% |
Tổng tài sản | 175,78 Tr | 14,40% |
Tổng nợ | 138,26 Tr | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,00 N | -62,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,96 Tr | 90,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,00 N | 57,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,08 Tr | -374,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,41 Tr | -25,96% |
Dòng tiền tự do | 22,65 Tr | 125,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
214