Trang chủSEC • EPA
add
Soditech SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 €
Mức chênh lệch một ngày
1,71 € - 1,74 €
Phạm vi một năm
0,77 € - 1,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | 33,42% |
Chi phí hoạt động | 72,90 N | 8,03% |
Thu nhập ròng | 205,55 N | 722,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | 516,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,43 N | 216,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.536,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,35 N | -37,99% |
Tổng tài sản | 7,31 Tr | 16,94% |
Tổng nợ | 4,51 Tr | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,55 N | 722,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
62