Trang chủSEC • TSE
add
Senvest Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 $
Phạm vi một năm
300,47 $ - 400,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
777,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -835,72 Tr | -609,61% |
Chi phí hoạt động | 17,59 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | -332,01 Tr | -734,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,73 | 24,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -853,05 Tr | -677,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | -4,93% |
Tổng tài sản | 5,42 T | -0,88% |
Tổng nợ | 3,72 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,01 Tr | -734,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,38 Tr | 55,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,45 Tr | -597,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,86 Tr | -43,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,90 Tr | 5,77% |
Dòng tiền tự do | -660,28 Tr | -606,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
30