Trang chủSECARE • STO
add
Swedencare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
46,28 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,22 kr - 47,68 kr
Phạm vi một năm
37,38 kr - 69,12 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T SEK
Số lượng trung bình
164,34 N
Tỷ số P/E
98,57
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,45%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,60 Tr | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 314,60 Tr | 13,90% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -37,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -40,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -31,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,70 Tr | -1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,10 Tr | -20,60% |
Tổng tài sản | 9,59 T | -6,26% |
Tổng nợ | 2,25 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -37,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,60 Tr | -7,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,40 Tr | -434,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,30 Tr | 29,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,10 Tr | -49,34% |
Dòng tiền tự do | 127,89 Tr | -2,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
570