Trang chủSECMARK • NSE
add
SecMark Consultancy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
118,30 ₹ - 122,36 ₹
Phạm vi một năm
75,00 ₹ - 145,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T INR
Số lượng trung bình
16,36 N
Tỷ số P/E
28,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,98 Tr | 71,38% |
Chi phí hoạt động | 55,54 Tr | 67,48% |
Thu nhập ròng | 39,35 Tr | 105,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,48 | 19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,40 Tr | 107,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,54 Tr | 71.130,30% |
Tổng tài sản | 338,37 Tr | 8,06% |
Tổng nợ | 133,26 Tr | -12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,35 Tr | 105,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
66