Trang chủSECMARK • NSE
add
SecMark Consultancy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,00 ₹ - 108,00 ₹
Phạm vi một năm
79,25 ₹ - 145,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
26,94 N
Tỷ số P/E
168,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,85 Tr | 38,76% |
Chi phí hoạt động | 65,75 Tr | -5,64% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 112,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 109,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,69 Tr | 209,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,67 Tr | 3,78% |
Tổng tài sản | 327,98 Tr | -5,89% |
Tổng nợ | 162,50 Tr | -22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 112,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
66