Trang chủSECURE • BKK
add
nForce Secure PCL
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ฿ - 12,90 ฿
Phạm vi một năm
9,85 ฿ - 19,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T THB
Số lượng trung bình
130,72 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,00 Tr | 13,02% |
Chi phí hoạt động | 25,49 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | -9,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -19,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,60 Tr | 111,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,06 Tr | -2,29% |
Tổng tài sản | 881,75 Tr | 3,60% |
Tổng nợ | 205,81 Tr | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | -9,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,45 Tr | 84,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,16 Tr | -63,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,11 Tr | -1.600,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -104,42% |
Dòng tiền tự do | 33,42 Tr | -2,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
71