Trang chủSECURKLOUD • NSE
add
Securekloud Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,22 ₹ - 39,15 ₹
Phạm vi một năm
29,20 ₹ - 72,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T INR
Số lượng trung bình
86,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,52 Tr | -52,08% |
Chi phí hoạt động | 130,71 Tr | -32,80% |
Thu nhập ròng | -63,67 Tr | 14,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,42 | -79,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,05 Tr | 25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 Tr | -27,79% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -159,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,67 Tr | 14,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
219