Trang chủSECURKLOUD • NSE
add
Securekloud Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,60 ₹ - 24,50 ₹
Phạm vi một năm
16,35 ₹ - 44,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
802,19 Tr INR
Số lượng trung bình
18,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,58 Tr | -39,74% |
Chi phí hoạt động | 113,61 Tr | -32,83% |
Thu nhập ròng | 24,66 Tr | 114,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 123,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,39 Tr | 53,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,14 Tr | 1.576,16% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 20,50% |
Tổng nợ | 1,60 T | -24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,66 Tr | 114,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
219