Trang chủSEDANA • STO
add
Sedana Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
22,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,40 kr - 22,95 kr
Phạm vi một năm
13,88 kr - 28,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T SEK
Số lượng trung bình
67,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,06 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 45,82 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | -17,21 Tr | -1.308,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,93 | -1.197,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -1.900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,72 Tr | 12,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,22 Tr | -39,64% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -2,25% |
Tổng nợ | 64,42 Tr | 32,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,21 Tr | -1.308,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | 105,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,80 Tr | -21,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -519,00 N | 56,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,69 Tr | 12,29% |
Dòng tiền tự do | -51,00 Tr | 21,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
81