Trang chủSEDANA • STO
add
Sedana Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
12,54 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,38 kr - 12,90 kr
Phạm vi một năm
10,16 kr - 28,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T SEK
Số lượng trung bình
902,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,72 Tr | 15,95% |
Chi phí hoạt động | 42,75 Tr | 3,57% |
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | -230,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,94 | -184,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | -214,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,19 Tr | 22,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,39 Tr | -50,07% |
Tổng tài sản | 998,24 Tr | -5,26% |
Tổng nợ | 48,24 Tr | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | -230,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,33 Tr | -655,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,02 Tr | -133,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -964,00 N | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,83 Tr | -174,98% |
Dòng tiền tự do | -63,95 Tr | -15,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
78