Trang chủSEDANA • STO
add
Sedana Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,98 kr - 10,50 kr
Phạm vi một năm
6,65 kr - 28,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SEK
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,16 Tr | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 44,72 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | 122,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | 120,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 126,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | 34,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,96 Tr | -49,20% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 0,53% |
Tổng nợ | 61,17 Tr | 38,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | 122,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 Tr | -17,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,08 Tr | -31,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -812,00 N | 33,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,43 Tr | 45,61% |
Dòng tiền tự do | -25,64 Tr | 52,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
125