Trang chủSEDANIA • KLSE
add
Sedania Innovator Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
292,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,57 Tr | 53,44% |
Chi phí hoạt động | 11,93 Tr | 56,21% |
Thu nhập ròng | 135,00 N | 105,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 103,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 65,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | -43,08% |
Tổng tài sản | 79,10 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 27,39 Tr | 28,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 N | 105,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
200