Trang chủSEDANIA • KLSE
add
Sedania Innovator Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
54,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
605,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,71 Tr | 38,51% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | 78,08% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -437,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,36 | -343,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -232,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | -5,89% |
Tổng tài sản | 78,70 Tr | 25,49% |
Tổng nợ | 21,37 Tr | 25,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -437,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
84