Trang chủSEE • LON
add
Seeing Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,17 GBX - 3,39 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 5,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
139,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,95 Tr | 25,47% |
Chi phí hoạt động | 15,28 Tr | 38,08% |
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -4,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,39 | 16,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 Tr | -10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,36 Tr | -35,36% |
Tổng tài sản | 130,30 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 93,31 Tr | 40,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -4,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,58 Tr | 172,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | 18,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,00 N | -101,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 573,00 N | 107,14% |
Dòng tiền tự do | -6,23 Tr | 27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
421