Trang chủSEEHUP • KLSE
add
See Hup Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 RM
Phạm vi một năm
0,86 RM - 1,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,13 Tr | 4,87% |
Chi phí hoạt động | 30,76 Tr | 3,62% |
Thu nhập ròng | 172,00 N | 188,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 184,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | 16,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,84 Tr | -4,21% |
Tổng tài sản | 130,15 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 46,26 Tr | -11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 N | 188,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 Tr | 0,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 70,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 N | 87,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | 185,94% |
Dòng tiền tự do | 231,12 N | -17,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
438