Trang chủSEEMF • OTCMKTS
add
Seeing Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
30,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,65 Tr | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 14,78 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | 7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,06 | 6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,43 Tr | 10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,64 Tr | 78,45% |
Tổng tài sản | 138,56 Tr | 17,04% |
Tổng nợ | 88,49 Tr | 25,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | 7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | -546,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | 30,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,08 Tr | 7.424,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,14 Tr | 216,93% |
Dòng tiền tự do | -7,34 Tr | 30,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
421