Trang chủSEER3 • BVMF
add
Ser Educacional SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,13 R$ - 7,31 R$
Phạm vi một năm
4,53 R$ - 8,75 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
879,67 Tr BRL
Số lượng trung bình
690,96 N
Tỷ số P/E
26,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,60 Tr | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 205,36 Tr | 19,04% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | 93,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | 94,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,62 Tr | 31,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,50 Tr | 61,00% |
Tổng tài sản | 3,42 T | -0,11% |
Tổng nợ | 2,20 T | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | 93,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,31 Tr | 206,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,15 Tr | -265,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,50 Tr | -240,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,35 Tr | -362,87% |
Dòng tiền tự do | 67,54 Tr | -3,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7.800