Trang chủSEER • NASDAQ
add
Seer Inc
2,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)+0,020
2,50 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:38:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,31 Tr USD
Số lượng trung bình
255,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 Tr | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 26,26 Tr | -6,21% |
Thu nhập ròng | -21,33 Tr | -1,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -528,97 | -4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | -6,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,75 Tr | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,60 Tr | -25,25% |
Tổng tài sản | 383,42 Tr | -13,81% |
Tổng nợ | 38,70 Tr | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,33 Tr | -1,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,13 Tr | 1,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,44 Tr | 570,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,64 Tr | -23.803,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 Tr | 128,36% |
Dòng tiền tự do | -12,20 Tr | 10,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147