Trang chủSEER • NASDAQ
add
Seer Inc
2,12 $
Sau giờ giao dịch:(1,42%)+0,030
2,15 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,75 Tr USD
Số lượng trung bình
378,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 Tr | 37,15% |
Chi phí hoạt động | 22,79 Tr | -14,16% |
Thu nhập ròng | -19,95 Tr | 3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -474,39 | 29,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,13 Tr | 19,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,72 Tr | -22,31% |
Tổng tài sản | 347,26 Tr | -17,70% |
Tổng nợ | 36,26 Tr | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,95 Tr | 3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,42 Tr | -9,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,61 Tr | -23,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,69 Tr | -46,61% |
Dòng tiền tự do | -8,17 Tr | 10,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134