Trang chủSEFA • LON
add
Shefa Gems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 0,13 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,38 Tr | 3.105,27% |
Thu nhập ròng | -62,67 Tr | -1.471,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 Tr | -50,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,00 N | -39,46% |
Tổng tài sản | 861,00 N | -98,72% |
Tổng nợ | 7,43 Tr | -36,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,67 Tr | -1.471,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | 2,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | -294,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,12 Tr | 51,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 370,00 N | -22,43% |
Dòng tiền tự do | 24,87 Tr | 591,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
12