Trang chủSEG • KLSE
add
Seg International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,61 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
756,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
104,99
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,29 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 26,57 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -65,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -65,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -54,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,11 Tr | -5,52% |
Tổng tài sản | 428,01 Tr | 9,08% |
Tổng nợ | 315,46 Tr | 16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -65,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,30 Tr | 558,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,93 Tr | -735,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,89 Tr | 21,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | 92,28% |
Dòng tiền tự do | -19,69 Tr | -1.655,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.392