Trang chủSEG • KLSE
add
Seg International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,61 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
772,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
105,85
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,98 Tr | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 24,01 Tr | -7,89% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -143,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | -146,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | -66,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -126,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,20 Tr | -28,88% |
Tổng tài sản | 433,18 Tr | 4,51% |
Tổng nợ | 309,54 Tr | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -143,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 Tr | -64,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | 98,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 Tr | -11,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | -198,07% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -193,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.392