Trang chủSEG • NYSEAMERICAN
add
Seaport Entertainment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,53 $
Mức chênh lệch một ngày
18,80 $ - 19,84 $
Phạm vi một năm
16,52 $ - 36,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,04 Tr USD
Số lượng trung bình
76,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 Tr | 277,65% |
Chi phí hoạt động | 17,87 Tr | -27,40% |
Thu nhập ròng | -31,54 Tr | 28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,21 | 81,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,44 Tr | 26,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,92 Tr | 6.545,58% |
Tổng tài sản | 718,41 Tr | 16,87% |
Tổng nợ | 177,36 Tr | -21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,54 Tr | 28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,48 Tr | -8,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 Tr | 49,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -870,00 N | -101,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,84 Tr | -12.677,19% |
Dòng tiền tự do | -19,87 Tr | 27,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
180