Trang chủSEGMN • IST
add
Segmen Kardesler Gid Urt Ve Amblj Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,46 ₺ - 22,88 ₺
Phạm vi một năm
16,18 ₺ - 31,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T TRY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
18,74
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,12 Tr | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 68,97 Tr | 83,50% |
Thu nhập ròng | 65,53 Tr | 283,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 246,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,41 Tr | 10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,74 Tr | 1.021,06% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 85,36% |
Tổng nợ | 512,85 Tr | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,53 Tr | 283,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,86 Tr | -144,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 483,53 Tr | 743,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,27 Tr | -179,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,67 Tr | 603,96% |
Dòng tiền tự do | -109,89 Tr | -179,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
326