Trang chủSEGMN • IST
add
Segmen Kardesler Gid Urt Ve Amblj Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,78 ₺ - 23,72 ₺
Phạm vi một năm
16,18 ₺ - 31,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T TRY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
24,25
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,04 Tr | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 33,89 Tr | -24,50% |
Thu nhập ròng | 105,24 Tr | 489,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | 491,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,69 Tr | -68,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,68 Tr | 393,64% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 37,39% |
Tổng nợ | 481,20 Tr | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,24 Tr | 489,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | 115,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,75 Tr | 67,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,41 Tr | -68,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,57 Tr | -68,70% |
Dòng tiền tự do | -66,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
321