Trang chủSEGMN • IST
add
Segmen Kardesler Gid Urt Ve Amblj Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,31 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,29 ₺ - 18,72 ₺
Phạm vi một năm
16,18 ₺ - 31,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T TRY
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
107,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,90 Tr | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 35,57 Tr | 95,52% |
Thu nhập ròng | 17,86 Tr | 200,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 213,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,51 Tr | -57,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -181,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,41 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,43 T | — |
Tổng nợ | 539,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,86 Tr | 200,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,53 Tr | -441,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,49 Tr | -7.505,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 850,58 Tr | 1.976,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,56 Tr | 187,97% |
Dòng tiền tự do | -189,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
319