Trang chủSEGYO • IST
add
Seker Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ₺ - 4,24 ₺
Phạm vi một năm
3,90 ₺ - 8,64 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T TRY
Số lượng trung bình
8,96 Tr
Tỷ số P/E
4,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,60 Tr | 93,25% |
Chi phí hoạt động | 21,42 Tr | 123,56% |
Thu nhập ròng | 22,39 Tr | 180,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,01 | 141,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,70 Tr | 8,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,45 Tr | 1.008,90% |
Tổng tài sản | 6,98 T | 72,64% |
Tổng nợ | 729,23 Tr | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,39 Tr | 180,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,39 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -34,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15