Trang chủSEGYO • IST
add
Seker Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,94 ₺ - 3,98 ₺
Phạm vi một năm
3,90 ₺ - 6,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T TRY
Số lượng trung bình
24,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,51 Tr | 227,55% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -26,53% |
Thu nhập ròng | -457,51 Tr | -1.316,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -396,07 | -471,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,80 Tr | -487,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,37 Tr | 1,43% |
Tổng tài sản | 6,99 T | -11,01% |
Tổng nợ | 1,07 T | -19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 809,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -457,51 Tr | -1.316,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,28 Tr | 55,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 378,93 Tr | -50,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,29 Tr | -823,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,73 Tr | -145,81% |
Dòng tiền tự do | 136,42 Tr | 147,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
14