Trang chủSEH • FRA
add
Shin-Etsu Chemical
Giá đóng cửa hôm trước
26,16 €
Mức chênh lệch một ngày
27,26 € - 27,50 €
Phạm vi một năm
21,75 € - 40,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 NT JPY
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,55 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 67,14 T | 21,88% |
Thu nhập ròng | 101,48 T | -10,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | -16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,72 T | 12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 NT | 5,35% |
Tổng tài sản | 5,64 NT | 9,49% |
Tổng nợ | 799,02 T | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,48 T | -10,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,03 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,35 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,60 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,80 T | — |
Dòng tiền tự do | 119,92 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1926
Trang web
Nhân viên
27.274