Trang chủSEH • FRA
add
Shin-Etsu Chemical
Giá đóng cửa hôm trước
36,08 €
Mức chênh lệch một ngày
36,16 € - 36,16 €
Phạm vi một năm
26,20 € - 42,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 NT JPY
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,93 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 51,57 T | 2,36% |
Thu nhập ròng | 144,02 T | -6,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | -6,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,02 T | 0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 NT | 10,47% |
Tổng tài sản | 5,33 NT | 11,98% |
Tổng nợ | 691,88 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,02 T | -6,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,00 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,40 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,30 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,80 T | — |
Dòng tiền tự do | -33,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1926
Trang web
Nhân viên
26.056