Trang chủSEHCF • OTCMKTS
add
Sweet Earth Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
620,78 N CAD
Số lượng trung bình
4,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,61 N | -172,79% |
Chi phí hoạt động | 61,92 N | 90,93% |
Thu nhập ròng | 453,48 N | 91,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,09 N | -363,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,11 N | -108,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,70 N | -88,58% |
Tổng tài sản | 17,70 N | -89,43% |
Tổng nợ | 304,89 N | -52,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -287,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.270,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,48 N | 91,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,08 N | 91,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -95,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,91 N | -93,29% |
Dòng tiền tự do | -534,58 N | 19,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web