Trang chủSEHKF • OTCMKTS
add
Seahawk Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
318,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,10 N | 169,16% |
Thu nhập ròng | -49,29 N | -123,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,68 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,05 N | -18,33% |
Tổng tài sản | 2,25 Tr | -24,07% |
Tổng nợ | 17,68 N | -97,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,29 N | -123,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,26 N | -19,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,19 N | 5.163,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,93 N | 171,19% |
Dòng tiền tự do | 3,77 N | 122,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web