Trang chủSEI • NYSE
add
Solaris Energy Infrastructure Inc
28,76 $
Trước giờ mở cửa:(2,57%)+0,74
29,50 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 07:57:28 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,41 $
Mức chênh lệch một ngày
27,25 $ - 28,95 $
Phạm vi một năm
8,24 $ - 39,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
66,18
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,33 Tr | 86,08% |
Chi phí hoạt động | 36,57 Tr | 102,62% |
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | 23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -33,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,84 Tr | 75,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,72 Tr | 388,38% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 147,18% |
Tổng nợ | 461,72 Tr | 213,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | 23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,72 Tr | 52,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,32 Tr | -4.210,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,54 Tr | -54,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,14 Tr | -5.842,09% |
Dòng tiền tự do | -73,10 Tr | -605,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
364