Trang chủSEI • NYSE
add
Solaris Energy Infrastructure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,24 $
Mức chênh lệch một ngày
22,87 $ - 24,29 $
Phạm vi một năm
10,96 $ - 24,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
480,95 N
Tỷ số P/E
64,09
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,02 Tr | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 19,73 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | -968,00 N | -119,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -118,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -57,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,46 Tr | -10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,63 Tr | 439,96% |
Tổng tài sản | 939,49 Tr | 95,52% |
Tổng nợ | 446,11 Tr | 165,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -968,00 N | -119,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 Tr | -49,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,31 Tr | -1.147,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,28 Tr | 2.520,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,48 Tr | 1.983,14% |
Dòng tiền tự do | -142,01 Tr | -5.976,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
338