Trang chủSEKFK • IST
add
Seker Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,04 ₺ - 7,22 ₺
Phạm vi một năm
6,72 ₺ - 12,94 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
715,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
4,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,06 Tr | 196,78% |
Chi phí hoạt động | 74,54 Tr | -27,45% |
Thu nhập ròng | 82,67 Tr | -0,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,97 | -66,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,09 Tr | 54,02% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 38,89% |
Tổng nợ | 2,52 T | 39,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,67 Tr | -0,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,69 Tr | 87,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,39 Tr | -927,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | 98,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,61 Tr | 830,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
22