Trang chủSEKFK • IST
add
Seker Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,87 ₺ - 8,04 ₺
Phạm vi một năm
6,39 ₺ - 12,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
807,68 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,89 Tr | 83,41% |
Chi phí hoạt động | 75,60 Tr | 350,99% |
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -114,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -108,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -621,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,06 Tr | 14,67% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 42,53% |
Tổng nợ | 2,30 T | 38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -114,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,33 Tr | 254,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,34 Tr | -51,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 Tr | -104,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,27 Tr | 77,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
33