Trang chủSEKUR • IST
add
Sekuro Plastik Ambalaj Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,36 ₺ - 17,00 ₺
Phạm vi một năm
9,79 ₺ - 20,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
812,06 Tr TRY
Số lượng trung bình
688,61 N
Tỷ số P/E
82,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,67 Tr | 42,12% |
Chi phí hoạt động | 24,72 Tr | 54,10% |
Thu nhập ròng | -16,99 Tr | 48,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | 64,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,48 Tr | 55,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.058,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,63 Tr | -63,66% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 28,60% |
Tổng nợ | 999,34 Tr | 23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,99 Tr | 48,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,68 Tr | 37,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | 60,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,52 Tr | 61,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,44 Tr | -73,44% |
Dòng tiền tự do | -55,53 Tr | -54,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
136