Trang chủSEKUR • IST
add
Sekuro Plastik Ambalaj Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,97 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,98 ₺ - 13,48 ₺
Phạm vi một năm
6,25 ₺ - 19,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
654,61 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,95 Tr | 61,86% |
Chi phí hoạt động | 22,17 Tr | 258,67% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | 89,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 93,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,89 Tr | 6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 Tr | 17,10% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 38,93% |
Tổng nợ | 903,93 Tr | 40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | 89,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,75 Tr | -349,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,39 Tr | 72,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,10 N | -97,45% |
Dòng tiền tự do | -35,52 Tr | -253,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
109