Trang chủSEL • WSE
add
Selena FM SA
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
35,50 zł - 37,50 zł
Phạm vi một năm
27,00 zł - 42,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
853,99 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,10 Tr | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 114,43 Tr | 17,61% |
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 244,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 244,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,49 Tr | 47,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,75 Tr | 21,34% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 3,14% |
Tổng nợ | 587,49 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 244,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,22 Tr | 213,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,54 Tr | -75,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,66 Tr | -503,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,12 Tr | 285,61% |
Dòng tiền tự do | 60,41 Tr | -53,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.742