Trang chủSELF • NASDAQ
add
Global Self Storage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 $
Mức chênh lệch một ngày
5,19 $ - 5,25 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 5,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,49 Tr USD
Số lượng trung bình
17,10 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 7,17% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 336,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,92 | 321,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | 3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 Tr | -0,23% |
Tổng tài sản | 66,28 Tr | -0,90% |
Tổng nợ | 18,21 Tr | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 336,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -6,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -27,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,71 N | -245,73% |
Dòng tiền tự do | 715,30 N | -6,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
35