Trang chủSELGD • IST
add
Selcuk Gida Endustri Ihracat Ithalat AS
Giá đóng cửa hôm trước
52,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
51,00 ₺ - 53,55 ₺
Phạm vi một năm
38,30 ₺ - 63,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T TRY
Số lượng trung bình
147,95 N
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,06 Tr | -54,82% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | -55,55% |
Thu nhập ròng | 164,86 Tr | 2.312,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 N | 4.997,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,86 Tr | 33,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,70 Tr | 18.391,27% |
Tổng tài sản | 379,56 Tr | 170,04% |
Tổng nợ | 65,67 Tr | 199,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,86 Tr | 2.312,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,50 Tr | -85,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,10 Tr | 20.458,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | 90,00% |
Dòng tiền tự do | 5,59 Tr | 111,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
19