Trang chủSELGD • IST
add
Selcuk Gida Endustri Ihracat Ithalat AS
Giá đóng cửa hôm trước
51,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
49,02 ₺ - 51,65 ₺
Phạm vi một năm
10,70 ₺ - 68,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T TRY
Số lượng trung bình
252,74 N
Tỷ số P/E
22,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,09 Tr | 54,46% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 14,41 Tr | 6.843,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,55 | 4.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,20 Tr | -56,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,26 Tr | 13.128,52% |
Tổng tài sản | 141,39 Tr | 34,98% |
Tổng nợ | 16,56 Tr | -23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,41 Tr | 6.843,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,60 Tr | -306,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,03 Tr | 1.263,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -820,32 N | -251,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,61 Tr | 14.599,37% |
Dòng tiền tự do | 37,43 Tr | 34.514,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
35