Trang chủSELX • NASDAQ
add
Semilux International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 4,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,59 Tr USD
Số lượng trung bình
14,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,67 Tr | -56,26% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | -6,26% |
Thu nhập ròng | -23,71 Tr | 0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -245,08 | -128,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,45 Tr | -179,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,46 Tr | -32,36% |
Tổng tài sản | 448,92 Tr | -17,94% |
Tổng nợ | 166,05 Tr | -17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,71 Tr | 0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,98 Tr | 62,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,00 N | -101,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,58 Tr | -1.028,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,19 Tr | -180,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
58