Trang chủSEM • NYSE
add
Select Medical Holdings Corp
17,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,96%)-0,34
17,01 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:02:39 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
16,58 $
Mức chênh lệch một ngày
16,84 $ - 17,75 $
Phạm vi một năm
14,55 $ - 22,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T USD
Số lượng trung bình
920,54 N
Tỷ số P/E
34,23
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | — |
Chi phí hoạt động | 116,37 Tr | — |
Thu nhập ròng | -16,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,83 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,69 Tr | -46,51% |
Tổng tài sản | 5,61 T | -27,07% |
Tổng nợ | 3,61 T | -40,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,77 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 131,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37.050