Trang chủSEM • NYSE
add
Select Medical Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,32 $
Mức chênh lệch một ngày
20,00 $ - 20,97 $
Phạm vi một năm
11,99 $ - 22,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 198,87 Tr | 4,80% |
Thu nhập ròng | 55,63 Tr | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 9,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 12,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,28 Tr | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,47 Tr | 17,22% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 4,15% |
Tổng nợ | 5,70 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,63 Tr | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,97 Tr | 55,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,09 Tr | 28,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,57 Tr | 27,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,31 Tr | 438,47% |
Dòng tiền tự do | 85,84 Tr | 20,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46.500