Trang chủSEMA • IDX
add
Semacom Integrated Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 83,00 Rp
Phạm vi một năm
73,00 Rp - 133,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
109,13 T IDR
Số lượng trung bình
386,37 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,55 T | -70,51% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | -16,74% |
Thu nhập ròng | 588,22 Tr | -90,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -69,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -73,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -76,22% |
Tổng tài sản | 268,07 T | -5,98% |
Tổng nợ | 105,19 T | -17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 588,22 Tr | -90,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,60 T | -217,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | -219,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 T | 191,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 T | -188,26% |
Dòng tiền tự do | -8,61 T | -420,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27