Trang chủSEMA • IDX
add
Semacom Integrated Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
89,00 Rp - 93,00 Rp
Phạm vi một năm
73,00 Rp - 124,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
121,25 T IDR
Số lượng trung bình
782,21 N
Tỷ số P/E
30,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,85 T | -40,14% |
Chi phí hoạt động | 5,49 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -27,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | -50,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -34,87% |
Tổng tài sản | 248,64 T | -1,05% |
Tổng nợ | 82,84 T | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -27,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 T | 143,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,35 T | 292,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,33 T | -251,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | 67,01% |
Dòng tiền tự do | 2,89 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27