Trang chủSEMA • IDX
add
Semacom Integrated Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 99,00 Rp
Phạm vi một năm
94,00 Rp - 142,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
132,03 T IDR
Số lượng trung bình
897,12 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,41 T | -11,39% |
Chi phí hoạt động | 5,59 T | -4,93% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 51,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 70,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | 22,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -35,34% |
Tổng tài sản | 251,28 T | -2,18% |
Tổng nợ | 89,75 T | -16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 51,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,88 T | -701,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | 11,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,40 T | 626,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 T | -406,29% |
Dòng tiền tự do | 771,68 Tr | -5,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
25