Trang chủSEMA • IDX
add
Semacom Integrated Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 86,00 Rp
Phạm vi một năm
73,00 Rp - 124,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
114,52 T IDR
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
25,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,68 T | 53,83% |
Chi phí hoạt động | 6,65 T | 16,93% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | -21,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -49,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 22,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -76,11% |
Tổng tài sản | 248,41 T | — |
Tổng nợ | 83,92 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | -21,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,23 Tr | 99,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,63 Tr | 36,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 T | -81,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 990,65 Tr | 224,12% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27