Trang chủSEMA • IDX
add
Semacom Integrated Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 86,00 Rp
Phạm vi một năm
79,00 Rp - 142,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
111,82 T IDR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,15 T | -68,71% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | 2,97% |
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | -77,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -65,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -52,73% |
Tổng tài sản | 260,66 T | -17,20% |
Tổng nợ | 98,56 T | -39,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | -77,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,30 T | 175,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,85 T | 208,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,58 T | -153,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,57 T | 294,60% |
Dòng tiền tự do | 10,20 T | 161,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
26