Trang chủSEMAC • NSE
add
Semac Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
507,45 ₹ - 547,95 ₹
Phạm vi một năm
270,00 ₹ - 613,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T INR
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,97 Tr | 193,31% |
Chi phí hoạt động | 228,79 Tr | 195,64% |
Thu nhập ròng | 9,57 Tr | 105,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 102,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,65 Tr | 90,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 169,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,57 Tr | 713,06% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 11,85% |
Tổng nợ | 1,42 T | 25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,57 Tr | 105,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
105